- Lập kế hoạch tổng quan;
+ Lập kế hoạch.
+ Thực hiện kế hoạch.
+ Quản lý những thay đổi.
- Quản lý phạm vi;
+ Xác định phạm vi.
+ Lập kế hoạch phạm vi.
+ Quản lý thay đổi phạm vi.
- Quản tiến độ;
+ Xác định các hoạt động, trình tự, thời gian thực hiện.
+ Xây dựng và kiểm soát tiến độ.
- Quản lý chi phí;
+ Lập kế hoạch nguồn lực.
+ Tính toán chi phí.
+ Lập dự toán.
+ Quản lý chi phí.
- Quản lý chất lượng;
+ Lập kế hoạch quản lý chất lượng;
+ Đảm bảo chất lượng.
+ Quản lý chất lượng.
- Quản lý nhân lực;
+ Lập kế hoạch nhân lực.
+ Tuyển dụng.
+ Phát triển nhóm dự án.
- Quản lý thông tin;
+ Lập kế hoạch quản lý thông tin.
+ Cung cấp thông tin.
+ Báo cáo kết quả.
- Quản lý rủi ro;
+ Xác định rủi ro.
+ Xây dựng kế hoạch quản lý rủi ro.
+ Kiểm soát kế hoạch xử lý rủi ro.
- Quản lý hoạt động cung ứng;
+ Kế hoạch cung ứng.
+ Lựa chọn nhà thầu cung ứng.
+ Quản lý hợp đồng.
+ Quản lý tiến độ cung ứng.